Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2024 (Mới Nhất)

Home » Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2024 (Mới Nhất)

Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng 2024 (Mới Nhất)

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng năm 2024 cho phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT đã được công bố ngày 19/8/2024. Cùng APA Academy tìm hiểu nhé!

Trường Đại học Bách khoa – ĐH Đà Nẵng năm 2024 tuyển sinh qua 6 phương thức: tuyển thẳng theo quy định của Bộ GDĐT, xét kết quả học tập THPT, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT, xét kết quả đánh giá năng lực do ĐHQG TPHCM tổ chức, và xét kết quả đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức,…

Đại học Bách khoa Đà Nẵng
Đại học Bách khoa Đà Nẵng

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024 Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024 Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024 Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024
Điểm chuẩn ĐH Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn theo phương thức xét học bạ 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17420201Công nghệ sinh họcA00; D07; B0027.16
27480106Kỹ thuật máy tínhA00; A0128.83
37510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A0121.47
47510202Công nghệ chế tạo máyA00; A0126.92
57510601Quản lý công nghiệpA00; A0125.93
67510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; D0726.78
77520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A0127.93
87520115Kỹ thuật nhiệtA00; A0125.23
97520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0121.13
107520122Kỹ thuật Tàu thủyA00; A0119.39
117520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A0127.11
127520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0127.83
137520216Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaA00; A0128.38
147520301Kỹ thuật hóa họcA00; D0726.47
157520320Kỹ thuật môi trườngA00; D07; B0020.51
167540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B0026.18
177580101Kiến trúcV00; V01; V0224.08
187580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệpA00; A0124.59
197580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A0118.75
207580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A0119.48
217580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A0120.35
227580301Kinh tế xây dựngA00; A0125.72
237850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; D07; B0024.17
247420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcA00; D07; B0027.73
257480118VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoTA01; D0725.73
267520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcA00; A0126.52
277520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngA00; A0127
287520207VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thôngA01; D0725.07
297580201AKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A0122.28
307580201BKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A0123.23
317580201CKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngA00; A0124
32PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)A00; A0125.76

Điểm chuẩn ĐH Bách khoa Đà Nẵng theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17420201Công nghệ sinh họcA00; D07; B0023.33
27420201ACông nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y DượcA00; D07; B0023.45
37480106Kỹ thuật máy tínhA00; A0125.45
47480118VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và lOTA01; D0720.33
57480201Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp)A00; A0125.86
67480201ACông nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)A00; A01; D2825
77480201BCông nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạoA00; A0126.45
87510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngA00; A0117
97510202Công nghệ chế tạo máyA00; A0122.5
107510601Quản lý công nghiệpA00; A0122
117510701Công nghệ dầu khí và khai thác dầuA00; D0721.75
127520103AKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lựcA00; A0122.4
137520103BKỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng khôngA00; A0123.1
147520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A0124.55
157520115Kỹ thuật nhiệtA00; A0119.25
167520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpA00; A0117
177520122Kỹ thuật Tàu thủyA00; A0117
187520130Kỹ thuật ô tôA00; A0125.05
197520201Kỹ thuật ĐiệnA00; A0122.4
207520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00; A0124.05
217520207VMChương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thôngA01; D0717.5
227520216Kỹ thuật Điều khiền và Tự động hóaA00; A0125.3
237520301Kỹ thuật hóa họcA00; D0721.3
247520320Kỹ thuật môi trườngA00; D07; B0017.5
257540101Công nghệ thực phẩmA00; D07; B0022.1
267580101Kiến trúcV00; V01; V0222
277580201Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệpA00; A0118.6
287580201AKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựngA00; A0117
297580201BKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minhA00; A0117
307580201CKỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựngA00; A0117
317580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00; A0117
327580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A0118
337580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầngA00; A0117
347580301Kinh tế xây dựngA00; A0120
357850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; D07; B0017
36PFIEVChương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV)A00; A0121

Trên đây là thông tin điểm chuẩn của Trường ĐH Bách Khoa Đà Nẵng năm 2024. Mọi thông tin về điểm chuẩn năm 2024 sẽ được APA Academy cập nhật sớm nhất. Đừng quên truy cập APA Academy thường xuyên để cập nhật điểm chuẩn sớm nhất nhé!

Ưu đãi đặc biệt
giảm tới 50% combo
khóa học chỉ trong
hôm nay

Đăng ký để nhận được những thông tin mới nhất về khóa học, lịch khai giảng khóa học mới, khuyến mãi...

Thời gian ưu đãi còn lại

0

Ngày

0

Giờ

0

Phút

0

Giây