Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2024 (Mới Nhất)

Home » Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2024 (Mới Nhất)

Điểm Chuẩn Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng 2024 (Mới Nhất)

Năm 2024, Đại học Quốc tế Hồng Bàng sẽ xét tuyển theo 5 phương thức: xét học bạ THPT, xét điểm thi tốt nghiệp THPT, xét điểm đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TPHCM, xét điểm SAT và xét tuyển thẳng. Điểm chuẩn của trường sẽ được thông báo cho thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng

Điểm chuẩn ĐH Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn ĐH Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn ĐH Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn ĐH Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm thi THPT 2024
Điểm chuẩn ĐH Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm học bạ 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17720101Y KhoaA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
27720101Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
37720115Y Học Cổ TruyềnA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
47720701Y Tế Công CộngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
57720501Răng Hàm MặtA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
67720501Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
77720201Dược HọcA00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
87720201Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 học kỳ
97720301Điều DưỡngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
107720301Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
117720302Hộ SinhA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
127720401Dinh DưỡngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 học kỳ
137720601Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
147720603Kỹ Thuật Phục Hồi Chức NăngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 học kỳ
157340101Quản Trị Kinh DoanhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
167340114Digital MarketingA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
177380107Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)A00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
187340301Kế ToánA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
197340201Tài Chính - Ngân HàngA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
207340412Quản Trị Sự KiệnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
217810201Quản Trị Khách SạnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
227810103Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ HànhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
237380101LuậtA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
247380107Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
257340122Thương Mại Điện TửA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
267220201Ngôn Ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Điểm 3 học kỳ
277220204Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
287220210Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
297220209Ngôn Ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Điểm 3 học kỳ
307320104Truyền Thông Đa Phương TiệnA01; C00; D01; D1518Điểm 3 học kỳ
317320108Quan Hệ Công ChúngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
327310206Quan Hệ Quốc TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
337310401Tâm Lý HọcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
347310630Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818Điểm 3 học kỳ
357480201Công Nghệ Thông TinA00; A01; C01; D0118Điểm 3 học kỳ
367510605Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
377580101Kiến TrúcA00; D01; V00; V0118Điểm 3 học kỳ
387210403Thiết Kế Đồ HọaA00; A01; H00; H0118Điểm 3 học kỳ
397140114Quản Lý Giáo DụcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 học kỳ
407720101Y KhoaA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
417720101Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
427720115Y Học Cổ TruyềnA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
437720701Y Tế Công CộngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
447720501Răng Hàm MặtA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
457720501Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
467720201Dược HọcA00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
477720201Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm 3 năm học
487720301Điều DưỡngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
497720301Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
507720302Hộ SinhA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
517720401Dinh DưỡngA00; B00; D07; D0818Điểm 3 năm học
527720601Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
537720603Kỹ Thuật Phục Hồi Chức NăngA00; B00; D07; D0819.5Điểm 3 năm học
547340101Quản Trị Kinh DoanhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
557340114Digital MarketingA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
567380107Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)A00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
577340301Kế ToánA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
587340201Tài Chính - Ngân HàngA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
597340412Quản Trị Sự KiệnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
607810201Quản Trị Khách SạnA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
617810103Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ HànhA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
627380101LuậtA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
637380107Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
647340122Thương Mại Điện TửA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
657220201Ngôn Ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Điểm 3 năm học
667220204Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
677220210Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
687220209Ngôn Ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Điểm 3 năm học
697320104Truyền Thông Đa Phương TiệnA01; C00; D01; D1518Điểm 3 năm học
707320108Quan Hệ Công ChúngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
717310206Quan Hệ Quốc TếA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
727310401Tâm Lý HọcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
737310630Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818Điểm 3 năm học
747480201Công Nghệ Thông TinA00; A01; C01; D0118Điểm 3 năm học
757510605Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
767580101Kiến TrúcA00; D01; V00; V0118Điểm 3 năm học
777210403Thiết Kế Đồ HọaA00; A01; H00; H0118Điểm 3 năm học
787140114Quản Lý Giáo DụcA00; A01; C00; D0118Điểm 3 năm học
797720101Y KhoaA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
807720101Y Khoa (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
817720115Y Học Cổ TruyềnA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
827720701Y Tế Công CộngA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
837720501Răng Hàm MặtA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
847720501Răng Hàm Mặt (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
857720201Dược HọcA00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
867720201Dược Học (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0824Điểm tổ hợp 3 môn
877720301Điều DưỡngA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
887720301Điều Dưỡng (Chương Trình tiếng Anh)A00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
897720302Hộ SinhA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
907720401Dinh DưỡngA00; B00; D07; D0818Điểm tổ hợp 3 môn
917720601Kỹ Thuật Xét Nghiệm Y HọcA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
927720603Kỹ Thuật Phục Hồi Chức NăngA00; B00; D07; D0819.5Điểm tổ hợp 3 môn
937340101Quản Trị Kinh DoanhA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
947340114Digital MarketingA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
957380107Digital Marketing (Chương Trình tiếng Anh)A00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
967340301Kế ToánA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
977340201Tài Chính - Ngân HàngA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
987340412Quản Trị Sự KiệnA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
997810201Quản Trị Khách SạnA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1007810103Quản Trị Dịch Vụ Du Lịch và Lữ HànhA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1017380101LuậtA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1027380107Luật Kinh TếA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1037340122Thương Mại Điện TửA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1047220201Ngôn Ngữ AnhA01; D01; D14; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
1057220204Ngôn Ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
1067220210Ngôn Ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
1077220209Ngôn Ngữ NhậtA01; D01; D14; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
1087320104Truyền Thông Đa Phương TiệnA01; C00; D01; D1518Điểm tổ hợp 3 môn
1097320108Quan Hệ Công ChúngA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1107310206Quan Hệ Quốc TếA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1117310401Tâm Lý HọcA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1127310630Việt Nam HọcA07; C00; D01; D7818Điểm tổ hợp 3 môn
1137480201Công Nghệ Thông TinA00; A01; C01; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1147510605Logistics và Quản Lý Chuỗi Cung ỨngA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn
1157580101Kiến TrúcA00; D01; V00; V0118Điểm tổ hợp 3 môn
1167210403Thiết Kế Đồ HọaA00; A01; H00; H0118Điểm tổ hợp 3 môn
1177140114Quản Lý Giáo DụcA00; A01; C00; D0118Điểm tổ hợp 3 môn

Điểm chuẩn ĐH Quốc tế Hồng Bàng theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
17720101Y KhoaA00; B00; D90; D0722.5
27720101Y Khoa (Chương trình Tiếng Anh)A00; B00; D90; D0722.5
37720501Răng hàm mặtA00; B00; D90; D0722.5
47720501Răng hàm mặt (Chương trình Tiếng Anh)A00; B00; D90; D0722.5
57720115Y học cổ truyềnA00; B00; D90; D0721
67720201Dược họcA00; B00; D90; D0721
77720201Dược học (Chương trình Tiếng Anh)A00; B00; D90; D0721
87720301Điều dưỡngA00; B00; D90; D0719
97720301Điều dưỡng (Chương trình Tiếng Anh)A00; B00; D90; D0719
107720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; D90; D0719
117720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; D90; D0719
127720302Hộ SinhA00; B00; D90; D0719
137310630Việt Nam HọcA01; C01; D01; D7817
147340114Digital MarketingA00; A01; C00; D0116
157380107Digital Marketing (Chương trình Tiếng Anh)A00; A01; C00; D0116
167340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; D90; D0116
177380107Luật Kinh TếA00; C00; D01; A0816
187320104Truyền thông đa phương tiệnA01; C00; D01; D7816
197310206Quan hệ quốc tếA00; A01; C00; D0116
207480201Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D9016
217220201Ngôn ngữ AnhA01; D01; D14; D9616
227340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C00; D0116
237340412Quản trị sự kiệnA00; A01; C00; D0115
247810201Quản trị khách sạnA00; A01; C00; D0115
257810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; A01; C00; D0115
267380101LuậtA00; C00; D01; C1415
277340122Thương mại điện tửA00; A01; C00; D0115
287340301Kế toánA00; A01; D90; D0115
297220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; C00; D01; D0415
307220210Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; C00; D01; D7815
317220209Ngôn ngữ NhậtA01; C00; D01; D0615
327320108Quan hệ công chúngA00; A01; C00; D0115
337310401Tâm lý họcB00; B03; C00; D0115
347510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngA00; A01; D01; D9015
357580101Kiến TrúcA00; D01; V00; V0115
367210403Thiết kế đồ họaA00; A01; H00; H0115
377140114Quản lý Giáo dụcA00; A01; D01; C0015

Trên đây là thông tin điểm chuẩn của Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng năm 2024. Mọi thông tin về điểm chuẩn năm 2024 sẽ được APA Academy cập nhật sớm nhất. Đừng quên truy cập APA Academy để cập nhật thông tin điểm chuẩn sớm nhất nhé!

Ưu đãi đặc biệt
giảm tới 50% combo
khóa học chỉ trong
hôm nay

Đăng ký để nhận được những thông tin mới nhất về khóa học, lịch khai giảng khóa học mới, khuyến mãi...

Thời gian ưu đãi còn lại

0

Ngày

0

Giờ

0

Phút

0

Giây