Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2024 (Mới Nhất)

Home » Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2024 (Mới Nhất)

Điểm Chuẩn Đại Học Văn Lang 2024 (Mới Nhất)

Điểm chuẩn vào Đại học Văn Lang năm 2024 dựa trên điểm thi THPT đã được công bố ngày 19/8/2024.

Dưới đây là thông tin chi tiết về điểm chuẩn của trường ĐH Văn Lang năm 2024. Tìm hiểu ngay nhé!

Đại học Văn Lang
Đại học Văn Lang

Điểm chuẩn ĐH Văn Lang theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn ĐH Văn Lang theo phương thức Điểm thi THPT 2024
Điểm chuẩn ĐH Văn Lang theo phương thức Điểm thi THPT 2024

Điểm chuẩn Đại học Văn Lang theo phương thức Điểm học bạ 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17210205Thanh nhạcN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
27210208PianoN0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
37210234Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hìnhS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
47210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hìnhS0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
57210302Công nghệ Điện ảnh, Truyền hìnhH01; H03; H04; V0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
67210402Thiết kế Công nghiệpH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
77210403Thiết kế Đồ họaH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
87210404Thiết kế Thời trangH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
97210409Thiết kế Mỹ thuật sốH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
107220201Ngôn ngữ AnhD01; D08; D1024Môn tiếng Anh nhân hệ số 2; môn Tiếng Anh cần đạt từ 6.0 điểm trở lên
117220204Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D1418
127220210Ngôn ngữ Hàn QuốcD01; D10; D14; D6618
137229030Văn họcC00; D01; D14; D6618
147310106Kinh tế Quốc tếA00; A01; D01; D0718
157310401Tâm lý họcB00; B03; C00; D0118
167310608Đông phương họcA01; C00; D01; D0418
177320104Truyền thông Đa phương tiệnA00; A01; C00; D0120
187320106Công nghệ Truyền thôngA00; A01; C01; D0118
197320108Quan hệ Công chúngA00; A01; C00; D0120
207340101Quản trị Kinh doanhA00; A01; C01; D0118
217340115MarketingA00; A01; C01; D0118
227340116Bất động sảnA00; A01; C04; D0118
237340120Kinh doanh Quốc tếA00; A01; C01; D0118
247340121Kinh doanh Thương mạiA00; A01; C01; D0118
257340122Thương mại Điện tửA00; A01; C01; D0118
267340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C04; D0118
277340205Công nghệ Tài chínhA00; A01; C01; D0118
287340301Kế toánA00; A01; D01; D1018
297380101LuậtA00; A01; C00; D0118
307380107Luật Kinh tếA00; A01; C00; D0118
317420201Công nghệ Sinh họcA00; A02; B00; D0818
327420205Công nghệ Sinh học Y dượcA00; B00; D07; D0818
337420207Công nghệ Thẩm mỹA00; B00; D07; D0818
347460108Khoa học Dữ liệuA00; A01; C01; D0118
357480102Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệuA00; A01; D01; D0718
367480103Kỹ thuật Phần mềmA00; A01; D01; D1018
377480104Hệ thống Thông tinA00; A01; D07; D1018
387480201Công nghệ Thông tinA00; A01; D01; D1018
397510205Công nghệ Kỹ thuật ô tôA00; A01; C01; D0118
407510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tửA00; A01; C01; D0118
417510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngA00; B00; D07; D0818
427510605Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứngA00; A01; C01; D0118
437520120Kỹ thuật Hàng khôngA00; A01; C01; D0118
447520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D0118
457520115Kỹ thuật nhiệtA00; A01; D0718
467540101Công nghệ Thực phẩmA00; B00; C08; D0818
477580101Kiến trúcV00; V01; H0224Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
487580108Thiết kế Nội thấtH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
497580201Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D01; D0718
507580302Quản lý Xây dựngA00; A01; D01; D0718
517720101Y khoaA00; B00; D08; D1224Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
527720201Dược họcA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
537720301Điều dưỡngB00; C08; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
547720501Răng - Hàm - MặtA00; B00; D07; D0824Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
557720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcA00; B00; D07; D0819.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
567810101Du lịchA00; A01; C00; D0118
577810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhA00; A01; D01; D0318
587810201Quản trị Khách sạnA00; A01; D01; D0318
597810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uốngA00; A01; D01; D0318

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi ĐGNL QG HCM 2024

STTMã ngànhTên ngànhĐiểm chuẩnGhi chú
27210208Piano650Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
37210234Diễn viên kịch, Điện ảnh - Truyền hình650Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
47210235Đạo diễn Điện ảnh, Truyền hình650Môn NK sân khấu điện ảnh 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK sân khấu điện ảnh 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
57210302Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
67210402Thiết kế Công nghiệp650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
77210403Thiết kế Đồ họa650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
87210404Thiết kế Thời trang650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
97210409Thiết kế Mỹ thuật số650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
107220201Ngôn ngữ Anh650
117220204Ngôn ngữ Trung Quốc650
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc650
137229030Văn học650
147310106Kinh tế Quốc tế650
157310401Tâm lý học650
167310608Đông phương học650
177320104Truyền thông Đa phương tiện650
187320106Công nghệ Truyền thông650
197320108Quan hệ Công chúng650
207340101Quản trị Kinh doanh650
217340115Marketing650
227340116Bất động sản650
237340120Kinh doanh Quốc tế650
247340121Kinh doanh Thương mại650
257340122Thương mại Điện tử650
267340201Tài chính - Ngân hàng650
277340205Công nghệ Tài chính650
287340301Kế toán650
297380101Luật650
307380107Luật Kinh tế650
317420201Công nghệ Sinh học650
327420205Công nghệ Sinh học Y dược650
337420207Công nghệ Thẩm mỹ650
347460108Khoa học Dữ liệu650
357480102Mạng máy tính và Truyền thông Dữ liệu650
367480103Kỹ thuật Phần mềm650
377480104Hệ thống Thông tin650
387480201Công nghệ Thông tin650
397510205Công nghệ Kỹ thuật ô tô650
407510301Công nghệ Kỹ thuật điện, Điện tử650
417510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trường650
427510605Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng650
437520120Kỹ thuật Hàng không650
447520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
457520115Kỹ thuật nhiệt650
467540101Công nghệ Thực phẩm650
477580101Kiến trúc650TS thi tuyển môn Vẽ Mỹ thuật, đạt từ 5.0 điểm trở lên (thang 10)
487580108Thiết kế Nội thất650TS tham gia thi tuyển môn NK Vẽ, đạt 5.0 điểm trở lên (thang 10)
497580201Kỹ thuật Xây dựng650
507580302Quản lý Xây dựng650
567810101Du lịch650
577810103Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành650
587810201Quản trị Khách sạn650
597810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ Ăn uống650
537720301Điều dưỡng700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
557720601Kỹ thuật Xét nghiệm Y học700Học lực lớp 12 đạt loại khá trở lên
17210205Thanh nhạc750Môn NK âm nhạc 1 từ 5.0 điểm trở lên (thang 10); môn NK âm nhạc 2 từ 7.0 điểm trở lên (thang 10)
517720101Y khoa750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
527720201Dược học750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên
547720501Răng - Hàm - Mặt750Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên

Trên đây là thông tin điểm chuẩn của ĐH Văn Lang năm 2024. Mọi thông tin về điểm chuẩn năm 2024 sẽ được APA Academy cập nhật sớm nhất. Đừng quên truy cập APA Academy để cập nhật thông tin điểm chuẩn sớm nhất nhé!

Ưu đãi đặc biệt
giảm tới 50% combo
khóa học chỉ trong
hôm nay

Đăng ký để nhận được những thông tin mới nhất về khóa học, lịch khai giảng khóa học mới, khuyến mãi...

Thời gian ưu đãi còn lại

0

Ngày

0

Giờ

0

Phút

0

Giây