Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa TPHCM 2024 (Mới Nhất)

Home » Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa TPHCM 2024 (Mới Nhất)

Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa TPHCM 2024 (Mới Nhất)

Trường Đại học Bách khoa TPHCM sẽ tuyển sinh 5.150 chỉ tiêu cho năm 2024, trong đó 90% chỉ tiêu sẽ được xét tuyển kết hợp. Điểm chuẩn của Đại học Bách khoa – ĐH Quốc gia TPHCM năm 2024 đã được thông báo ngày 19/8/2024. Chi tiết xem phía dưới.

Đại Học Bách Khoa TP.HCM
Đại Học Bách Khoa TP.HCM

Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển Tổng hợp năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển Tổng hợp năm 2024
Điểm chuẩn theo phương thức Xét tuyển Tổng hợp năm 2024

Điểm chuẩn theo phương thức Ưu tiên xét tuyển, xét tuyển thẳng 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1106Khoa học Máy tínhA00; A0186.7
2107Kỹ thuật Máy tínhA00; A0185.8
3108Điện - Điện tử - Viễn thông - Tự động hóa -Thiết kế Vi mạchA00; A0183.6
4109Kỹ thuật Cơ khíA00; A0179.3
5110Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0184.7
6112Dệt - MayA00; A0172.4
7128Logistics và Hệ thống Công nghiệpA00; A0185.9
8140Kỹ thuật NhiệtA00; A0172.1
9114Hóa - Thực phẩm - Sinh họcA00; B00; D0784.4
10115Xây dựng và Quản lý Dự án Xây dựngA00; A0169
11117Kiến trúcA00; A0177.2
12148Kinh tế Xây dựngA00; A0171.9
13120Dầu khí - Địa chấtA00; A01; D07; D1078.9
14147Địa Kỹ thuật Xây dựngA00; A01; D07; D1076.6
15129Kỹ thuật Vật liệuA00; A01; D0775.1
16137Vật lý Kỹ thuậtA00; A0180.7
17138Cơ Kỹ thuậtA00; A0175.5
18146Khoa học Dữ liệuA00; A0185.5
19142Kỹ thuật Ô tôA00; A0181.8
20145(Song ngành) Tàu thủy - Hàng khôngA00; A0181.7
21123Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0783.2
22125Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0768.3
23141Bào dưỡng Công nghiệpA00; A0173.2
24208Kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A0182CT tiên tiến
25206Khoa học Máy tínhA00; A0186.2CT dạy và học bằng TA
26207Kỹ thuật Máy tínhA00; A0183.9CT dạy và học bằng TA
27209Kỹ thuật Cơ khíA00; A0176.1CT dạy và học bằng TA
28210Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0184CT dạy và học bằng TA
29211Kỹ thuật RobotA00; A0180.7CT dạy và học bằng TA
30214Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0784.1CT dạy và học bằng TA
31218Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D0785.2CT dạy và học bằng TA
32219Công nghệ Thực phầmA00; B00; D0783.3CT dạy và học bằng TA
33215Quản lý Dự án Xây dựng và Kỹ thuật Xây dựngA00; A0173.3CT dạy và học bằng TA
34217Kiến trúc Cảnh quanA00; C0172.3CT dạy và học bằng TA
35220Kỹ thuật Dầu khíA00; A01; D07; D1073CT dạy và học bằng TA
36223Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0780.1CT dạy và học bằng TA
37225Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0771.5CT dạy và học bằng TA
38228Logistics và Hệ thống Công nghiệpA00; A0183.3CT dạy và học bằng TA
39229Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoA00; A01; D07; D1074CT dạy và học bằng TA
40237Kỹ thuật Y SinhA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
41242Kỹ thuật Ô tôA00; A0172.6CT dạy và học bằng TA
42245Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0181.4CT dạy và học bằng TA
43266Khoa học máy tínhA00; A0181.7CT định hướng Nhật Bản
44268Cơ Kỹ thuậtA00; A0174.1CT định hướng Nhật Bản

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa TPHCM theo phương thức Điểm thi THPT 2023

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1106Khoa học Máy tínhA00; A0179.84Xét tuyển kết hợp
2107Kỹ thuật Máy tínhA00; A0178.26Xét tuyển kết hợp
3108Kỹ thuật Điện: Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông: Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa (nhóm ngành)A00; A0166.59Xét tuyển kết hợp
4109Kỹ thuật Cơ khíA00; A0158.49Xét tuyển kết hợp
5110Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0171.81Xét tuyển kết hợp
6112Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt, May (nhóm ngành)A00; A0157.3Xét tuyển kết hợp
7114Kỹ thuật Hóa học: Công nghệ Thực phẩm: Công nghệ Sinh học (nhóm ngành)A00; B00; D0770.83Xét tuyển kết hợp
8115Kỹ thuật xây dựng (nhóm ngành)A00; A0155.4Xét tuyển kết hợp
9117Kiến trúcA00; C0159.36Xét tuyển kết hợp
10120Kỹ thuật Địa chất: Kỹ thuật Dầu khí (nhóm ngành)A00; A0158.02Xét tuyển kết hợp
11123Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0765.17Xét tuyển kết hợp
12125Quản lý Tài nguyên & Môi trường; Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành)A00; A01; B00; D0754Xét tuyển kết hợp
13128Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng (nhóm ngành)A00; A0173.51Xét tuyển kết hợp
14129Kỹ thuật Vật liệuA00; A01; D0755.36Xét tuyển kết hợp
15137Vật lý Kỹ thuậtA00; A0160.81Xét tuyển kết hợp
16138Cơ Kỹ thuậtA00; A0160.65Xét tuyển kết hợp
17140Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh)A00; A0160.46Xét tuyển kết hợp
18141Bảo dưỡng Công nghiệpA00; A015733Xét tuyển kết hợp
19142Kỹ thuật ô tôA00; A0168.73Xét tuyển kết hợp
20145Kỹ thuật Hàng không - Kỹ thuật Tàu thủy (song ngành)A00; A0159.94Xét tuyển kết hợp
21206Khoa học Máy tínhA00; A0175.63Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
22207Kỹ thuật Máy tínhA00; A016139Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
23208Kỹ thuật Điện - Điện tửA00; A0161.66Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
24209Kỹ thuật Cơ khíA00; A0158.49Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
25210Kỹ thuật Cơ Điện tửA00; A0162.28Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
26211Kỹ thuật Cơ Điện tử - chuyên ngành Kỹ thuật RobotA00; A0162.28Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
27214Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0760.93Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
28215Nhóm ngành Kỹ thuật Xây dựng: Kỹ thuật xây dựng Công trình Giao thông: Ngành Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Quản lý Xây dựngA00; A0155.4Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
29217Kiến trúc - chuyên ngành Kiến trúc cảnh quanA01; C0159.36Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
30218Công nghệ Sinh họcA00; B00; B08; D0763.05Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
31219Công nghệ Thực phẩmA00; B00; D0761.12Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
32220Kỹ thuật Dầu khíA00; A0158.02Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
33223Quản lý Công nghiệpA00; A01; D01; D0761.41Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
34225Quản lý Tài nguyên & Môi trường: Kỹ thuật Môi trường (nhóm ngành)A00; A01; B00; D0754Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
35228Logistics & Quản lý Chuỗi Cung ứng; Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp (nhóm ngành)A00; A0160.78Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
36229Kỹ thuật Vật liệu - chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu Công nghệ caoA00; A01; D0755.36Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
37237Vật lý Kỹ thuật - chuyên ngành Kỹ thuật Y sinhA00; A0160.81Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
38242Kỹ thuật ô tôA00; A0160.7Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
39245Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0159.94Xét tuyển kết hợp - Chương trình tiên tiến
40266Khoa học Máy tínhA00; A0166.76Xét tuyển kết hợp - Chương trình định hướng Nhật Bản
41268Cơ Kỹ thuậtA00; A01; B00; D01; D0759.77Xét tuyển kết hợp - Chương trình định hướng Nhật Bản

Trên đây là thông tin điểm chuẩn của Trường ĐH Bách khoa TPHCM năm 2024. Mọi thông tin về điểm chuẩn năm 2024 sẽ được APA Academy cập nhật sớm nhất. Đừng quên truy cập APA Academy để cập nhật thông tin điểm chuẩn sớm nhất nhé!

Ưu đãi đặc biệt
giảm tới 50% combo
khóa học chỉ trong
hôm nay

Đăng ký để nhận được những thông tin mới nhất về khóa học, lịch khai giảng khóa học mới, khuyến mãi...

Thời gian ưu đãi còn lại

0

Ngày

0

Giờ

0

Phút

0

Giây