Tổng hợp các lệnh cơ bản trong CAD

Home » Tổng Hợp Các Lệnh Cơ Bản Trong CAD Nhất Định Phải Biết

Tổng Hợp Các Lệnh Cơ Bản Trong CAD Nhất Định Phải Biết

Bạn là người mới và đang gặp khó khăn trong việc học AutoCAD? Để sử dụng Autocad hiệu quả, bạn nhất định cần phải nắm được các lệnh cơ bản trong Cad. Cùng APA ACADEMY tìm hiểu xem, trong Autocad có những lệnh nào nhé!

Phần mềm AutoCad
Phần mềm AutoCad

Phần mềm AutoCAD là gì?

AutoCAD là một phần mềm thiết kế và vẽ kỹ thuật chuyên nghiệp được phát triển bởi tập đoàn Autodesk. Nó là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực thiết kế và kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, và ngành công nghiệp cơ khí.

AutoCAD cho phép người sử dụng tạo ra các bản vẽ kỹ thuật chính xác và thiết kế 2D hoặc 3D. Nó cung cấp một loạt các công cụ và tính năng cho việc tạo, chỉnh sửa, và quản lý các đối tượng hình học, văn bản, và hình ảnh trong bản vẽ.

AutoCAD có nhiều phiên bản và biến thể dành cho các lĩnh vực cụ thể như:

  • AutoCAD Architecture cho kiến trúc sư
  • AutoCAD Civil 3D cho kỹ sư xây dựng
  • AutoCAD Mechanical cho kỹ sư cơ khí

Nó cũng có khả năng tương tác với các phần mềm và ứng dụng khác, giúp tích hợp dễ dàng vào quy trình làm việc của các ngành công nghiệp khác nhau. AutoCAD đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc thiết kế và quản lý các dự án kỹ thuật và xây dựng.

Hướng dẫn các lệnh cơ bản trong CAD để dựng hình

Trong AutoCAD, có nhiều lệnh để dựng hình học và vẽ các đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số lệnh cơ bản trong cad để bạn có thể bắt đầu:

  1. LINE (L): Dùng để vẽ đường thẳng. Chọn điểm bắt đầu và điểm kết thúc của đường thẳng.
  2. CIRCLE (C): Dùng để vẽ hình tròn hoặc hình elip. Bạn cần chỉ định tâm và bán kính cho hình tròn hoặc các thông số liên quan cho hình elip.
  3. RECTANGLE (REC): Dùng để vẽ hình chữ nhật. Bạn cần chỉ định hai đỉnh đối diện của hình chữ nhật hoặc chiều dài và chiều rộng của nó.
  4. ARC (A): Dùng để vẽ cung. Bạn cần chỉ định ba điểm: điểm bắt đầu, điểm kết thúc và bán kính (hoặc góc).
  5. POLYLINE (PLINE): Dùng để vẽ đa giác đa điểm (đường nối nhiều điểm với nhau).
  6. HATCH (H): Dùng để tạo mẫu fill cho các vùng đã được vẽ. Bạn cần chỉ định các đường biên của vùng bạn muốn tô màu.
  7. MTEXT (MT): Dùng để thêm văn bản nhiều dòng vào bản vẽ.
  8. DIMENSION (DIM): Dùng để thêm kích thước vào bản vẽ.
  9. MOVE (M) và COPY (CO): Dùng để di chuyển và sao chép các đối tượng trong bản vẽ.
  10. OFFSET (O): Dùng để tạo đường biên song song hoặc đường tròn với các đối tượng đã có.
  11. TRIM (TR) và EXTEND (EX): Dùng để cắt và kéo dài các đường và đối tượng.
  12. FILLET (F) và CHAMFER (CH): Dùng để bo góc hoặc cắt góc giữa các đối tượng.
Phần mềm AutoCad
Phần mềm AutoCad

Hướng dẫn các lệnh cơ bản trong Cad để hiệu chỉnh đối tượng

Để hiệu chỉnh các đối tượng trong AutoCAD, bạn cần sử dụng các lệnh hiệu chỉnh và chỉnh sửa. Dưới đây là một số lệnh cơ bản trong cad để bạn có thể sử dụng:

  1. MOVE (M): Dùng để di chuyển đối tượng từ vị trí này sang vị trí khác. Chọn đối tượng, sau đó chỉ định điểm đến.
  2. COPY (CO): Dùng để sao chép đối tượng. Chọn đối tượng, sau đó chỉ định điểm để đặt bản sao.
  3. ROTATE (RO): Dùng để xoay đối tượng quanh một điểm gốc hoặc một đường trục. Chọn đối tượng, sau đó chỉ định điểm gốc và góc xoay.
  4. SCALE (SC): Dùng để thay đổi kích thước của đối tượng. Chọn đối tượng, sau đó chỉ định điểm gốc và tỷ lệ thay đổi.
  5. MIRROR (MI): Dùng để tạo bản đối xứng của đối tượng. Chọn đối tượng, sau đó chỉ định đường trục của đối xứng.
  6. STRETCH (ST): Dùng để kéo dãn đối tượng trong một hoặc nhiều hướng. Chọn đối tượng, sau đó kéo và thả để điều chỉnh.
  7. ARRAY (AR): Dùng để tạo mảng (bản sao đối tượng) theo một mẫu cụ thể. Bạn có thể tạo mảng hình chữ nhật, hình tròn, hoặc tùy chỉnh.
  8. TRIM (TR) và EXTEND (EX): Dùng để cắt hoặc kéo dài đối tượng để kết nối với nhau hoặc với đường biên khác.
  9. ALIGN (AL): Dùng để căn chỉnh đối tượng theo các điểm tham chiếu hoặc đường biên khác.
  10. EDIT (E): Dùng để chỉnh sửa các thuộc tính của đối tượng, ví dụ: chỉnh sửa văn bản trong đối tượng MTEXT.
  11. BREAK (BR): Dùng để cắt đối tượng thành hai phần. Chọn đối tượng và chỉ định điểm cắt.
  12. OFFSET (O): Dùng để tạo đường biên song song hoặc đường tròn với các đối tượng đã có.
Các lệnh cơ bản trong AutoCad
Các lệnh cơ bản trong Cad

Bạn có thể tham khảo: Top 7 Phần Mềm Thiết Kế Nội Thất Chuyên Nghiệp 2024

Hướng dẫn các lệnh cơ bản trong AutoCad để đo kích thước

Trong AutoCAD, bạn có thể sử dụng các lệnh đo kích thước để xác định kích thước và khoảng cách giữa các đối tượng. Dưới đây là một số lệnh đo kích thước cơ bản:

  1. DIST (DI): Dùng để đo khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ trong bản vẽ. Bạn chỉ cần chọn điểm bắt đầu và điểm kết thúc để đo khoảng cách.
  2. ID (ID): Dùng để xem thông tin về một đối tượng bằng cách di chuyển con trỏ chuột qua nó. Thông tin bao gồm tọa độ, chiều dài, chiều rộng, diện tích và nhiều thông tin khác.
  3. AREA (AA): Dùng để đo diện tích của một vùng bất kỳ bằng cách chọn đối tượng hoặc chỉ định các đỉnh của vùng cần đo.
  4. MEASUREGEOM (MG): Dùng để đo các thông số hình học như chiều dài, góc, bán kính, chu vi và diện tích của các đối tượng. Bạn có thể chọn nhiều đối tượng cùng một lúc và AutoCAD sẽ cung cấp thông tin đo lường tổng hợp.
  5. DIMENSION (DIM): Dùng để thêm kích thước và chú thích vào các đối tượng trong bản vẽ. Khi bạn sử dụng lệnh này, bạn có thể chọn đối tượng để đo kích thước.
  6. DISTANCE (DI): Dùng để đo khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ trong bản vẽ.
  7. RADIUS (RA) và DIAMETER (D): Dùng để đo bán kính và đường kính của đối tượng hình tròn hoặc hình elip. Chọn đối tượng và AutoCAD sẽ cung cấp giá trị bán kính hoặc đường kính.
  8. QUICKCALC (CAL): Dùng để tính toán và hiển thị các phép tính đơn giản như cộng, trừ, nhân và chia giữa các giá trị kích thước hoặc số học trong bản vẽ.
Các lệnh cơ bản trong AutoCad
Các lệnh cơ bản trong AutoCad

Các lệnh cơ bản trong Cad về diện tích và khối

Trong AutoCAD, bạn có thể sử dụng các lệnh liên quan đến diện tích và khối (blocks) để tạo và quản lý các đối tượng với diện tích và khối học cơ bản. Dưới đây là một số lệnh cơ bản trong cad về diện tích và khối:

Diện tích (Area):

  1. AREA (AA): Lệnh này đã được đề cập trước đó, nó được sử dụng để đo diện tích của một vùng bất kỳ trong bản vẽ. Bạn có thể chọn đối tượng hoặc chỉ định các đỉnh của vùng cần đo.

Khối (Blocks):

  1. BLOCK (B): Dùng để tạo một khối bằng cách kết hợp một hoặc nhiều đối tượng lại với nhau. Khối có thể được sử dụng lại trong nhiều phần của bản vẽ.
  2. INSERT (I): Dùng để chèn một khối đã tạo vào bản vẽ. Bạn cần chỉ định vị trí và góc xoay cho khối.
  3. WBLOCK (WB): Dùng để lưu một khối vào một tệp riêng biệt (.dwg) để tái sử dụng trong các bản vẽ khác.
  4. EXPLODE (X): Dùng để phân giải một khối thành các thành phần đơn lẻ. Điều này cho phép bạn chỉnh sửa các phần của khối một cách riêng lẻ.
  5. ATTDEF (ATT): Dùng để tạo các thuộc tính (attributes) trong khối. Thuộc tính là các thông tin cố định hoặc có thể nhập liệu bởi người sử dụng khi chèn khối.
  6. ATTEDIT (ATE): Dùng để chỉnh sửa giá trị thuộc tính trong một khối đã chèn.
  7. BATTMAN (BATMAN): Dùng để quản lý các thuộc tính trong các khối, cho phép bạn thêm, sửa đổi hoặc xóa thuộc tính.

Các lệnh này giúp bạn làm việc với diện tích và khối trong AutoCAD một cách hiệu quả, cho phép bạn tạo và quản lý đối tượng có diện tích và sử dụng lại các khối đã tạo trong bản vẽ của mình.

Các lệnh cơ bản trong AutoCad
Các lệnh cơ bản trong AutoCad

Bạn có thể tham khảo: Khóa học phần mềm thiết kế Autocad chuyên sâu

Các lệnh về tạo chữ ghi chú trong CAD

Trong AutoCAD, bạn có thể sử dụng các lệnh sau để tạo chữ ghi chú hoặc văn bản trong bản vẽ:

  1. MTEXT (MT): Lệnh này cho phép bạn tạo văn bản nhiều dòng, có thể định dạng và căn chỉnh theo mong muốn. Sau khi chọn lệnh MTEXT, bạn có thể chọn vùng để nhập văn bản và sau đó sử dụng hộp thoại Text Editor để nhập và chỉnh sửa văn bản.
  2. TEXT (T): Lệnh này được sử dụng để tạo văn bản đơn dòng. Chọn lệnh TEXT, sau đó chỉ định điểm để đặt văn bản và nhập nội dung. Văn bản sẽ nằm trên một dòng duy nhất và không thể tự căn chỉnh đa dòng như MTEXT.
  3. DIMENSION (DIM): Một số lệnh kích thước, như DIMLINEAR, DIMANGULAR, và DIMRADIUS, cung cấp cơ hội để thêm chữ ghi chú vào kích thước. Bạn có thể sử dụng lệnh này để ghi chú các kích thước và góc trong bản vẽ.
  4. LEADER (LE): Lệnh Leader cho phép bạn tạo các đường chỉ dẫn từ một điểm đến chữ ghi chú. Bạn có thể sử dụng nó để tạo các mũi tên hoặc đường kết nối từ văn bản đến đối tượng khác.
  5. TABLE (TABLE): Lệnh Table cho phép bạn tạo và chỉnh sửa các bảng chứa dữ liệu văn bản và số học trong bản vẽ.
  6. QLEADER (QLEADER): Lệnh này tạo các đường chỉ dẫn dạng đa dạng, giúp bạn ghi chú và chỉ dẫn đến các đối tượng hoặc kích thước.

Sau khi bạn đã tạo văn bản, bạn có thể sử dụng các lệnh chỉnh sửa như MOVE, COPY, ROTATE, SCALE,EDIT để điều chỉnh vị trí và nội dung của văn bản theo ý muốn.

Các lệnh cơ bản trong AutoCad
Các lệnh cơ bản trong AutoCad

 

Các lệnh vẽ cơ bản trong CAD 3D

AutoCAD 3D cung cấp nhiều lệnh và tính năng để tạo và chỉnh sửa đối tượng 3D. Dưới đây là một số lệnh cơ bản được sử dụng trong CAD 3D:

  1. LINE (L): Dùng để vẽ các đoạn thẳng trong không gian 3D.
  2. CIRCLE (C)ARC (A): Cho phép bạn vẽ các đường tròn và cung trong không gian 3D.
  3. 3DORBIT (3DO): Dùng để quay và xem bản vẽ từ nhiều góc độ khác nhau trong không gian 3D.
  4. BOX (BO): Tạo một hộp chữ nhật 3D bằng cách chỉ định chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
  5. CYLINDER (CY)CONE (CO): Dùng để tạo hình trụ và hình nón trong không gian 3D.
  6. SPHERE (SP)TORUS (TO): Tạo hình cầu và hình vòng bi trong không gian 3D.
  7. EXTRUDE (EXT): Chuyển đổi các đường và đối tượng 2D thành đối tượng 3D bằng cách kéo dài chúng theo một hướng.
  8. REVOLVE (REV): Tạo ra các đối tượng 3D bằng cách xoay một đường hoặc một hình 2D xung quanh một trục.
  9. LOFT (LO): Tạo ra một đối tượng 3D bằng cách nối các đường hoặc hình 2D với nhau.
  10. SWEEP (SW): Tạo ra các đối tượng 3D bằng cách kéo theo một đường dẫn để tạo hình dạng.
  11. ARRAY (AR): Tạo mảng 3D của các đối tượng 3D đã có.
  12. UCS (UCS): Đặt hệ tọa độ người dùng (User Coordinate System) để làm việc với không gian 3D từ các góc độ khác nhau.
  13. VIEW (V): Quản lý các hiển thị và khung nhìn trong không gian 3D.
  14. SOLIDEDIT (SE): Sửa đổi các đối tượng khối (solid) bằng cách cắt, ghép, làm tròn, và thực hiện các thao tác khác.
  15. SECTION (SECT): Tạo các mặt cắt (section) của đối tượng 3D để xem cấu trúc bên trong.
Các lệnh cơ bản trong AutoCad
Các lệnh cơ bản trong AutoCad

Các lệnh cơ bản trong Cad 3D

Dưới đây là các lệnh cơ bản trong Cad 3D  khác mà bạn nên biết khi làm việc:

  1. ZOOM (Z): Lệnh này cho phép bạn điều chỉnh khung nhìn để phóng to hoặc thu nhỏ bản vẽ, hoặc chỉ định một khu vực cụ thể để phóng to.
  2. PAN (P): Dùng để di chuyển vị trí hiển thị của bản vẽ mà không thay đổi tỷ lệ phóng to.
  3. SELECT (SE) hoặc SELECTSIMILAR (SE): Cho phép bạn chọn đối tượng hoặc các đối tượng tương tự để thực hiện các thao tác như di chuyển, xóa, hoặc chỉnh sửa.
  4. ERASE (E): Dùng để xóa đối tượng được chọn khỏi bản vẽ.
  5. COPYCLIP (COPCLIP) và PASTECLIP (PASTCLIP): Cho phép bạn sao chép và dán đối tượng từ hoặc vào Clipboard (bộ nhớ đệm).
  6. UNDO (U) và REDO (RE): Sử dụng để hoàn tác hoặc làm lại các hành động trước đó.
  7. LAYOFF (LAYOUT) và LAYON (LAYON): Dùng để tắt và bật các layer trong bản vẽ để điều chỉnh hiển thị.
  8. HATCH (H): Dùng để tạo các mẫu fill cho các vùng đã được vẽ, chẳng hạn như hình chữ nhật, hình tròn hoặc đường biên.
  9. QSAVE (QSAVE): Lưu bản vẽ hiện tại mà không hiển thị hộp thoại lưu.
  10. PURGE (PURGE): Dùng để xóa các đối tượng không sử dụng và các định nghĩa không cần thiết khỏi bản vẽ.
  11. OFFSET (O): Dùng để tạo đường biên song song hoặc đường tròn với các đối tượng đã có.
  12. SCALE (SC): Dùng để thay đổi kích thước của đối tượng.
  13. MIRROR (MI): Dùng để tạo bản đối xứng của đối tượng.
  14. EXPLODE (X): Dùng để phân giải khối (block) hoặc đối tượng thành các thành phần đơn lẻ.
  15. DIST (DI): Đo khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ trong bản vẽ.
Các lệnh cơ bản trong AutoCad
Các lệnh cơ bản trong AutoCad

Các phím tắt trong CAD 

Dưới đây là một số phím tắt quan trọng trong AutoCAD:

  1. Ctrl + N: Mở bản vẽ mới.
  2. Ctrl + O: Mở tệp bản vẽ đã lưu.
  3. Ctrl + S: Lưu tệp bản vẽ hiện tại.
  4. Ctrl + C: Sao chép đối tượng đã chọn.
  5. Ctrl + X: Cắt đối tượng đã chọn.
  6. Ctrl + V: Dán đối tượng đã sao chép hoặc cắt.
  7. Ctrl + Z: Hoàn tác (Undo).
  8. Ctrl + Y: Làm lại (Redo).
  9. Ctrl + A: Chọn tất cả các đối tượng trong bản vẽ.
  10. Ctrl + E: Mở hộp thoại Properties để chỉnh sửa thuộc tính của đối tượng.
  11. Ctrl + L: Mở lệnh LINE (vẽ đường thẳng).
  12. Ctrl + R: Mở lệnh RECTANGLE (vẽ hình chữ nhật).
  13. Ctrl + Cố định (F8): Bật/tắt chế độ Ortho (vuông góc).
  14. Ctrl + H: Hiện/ẩn thanh công cụ hoặc hộp thoại Properties.
  15. Ctrl + 1: Hiện/ẩn thanh công cụ Tool Palettes.
  16. Ctrl + 2: Hiện/ẩn thanh công cụ Design Center.
  17. Ctrl + 3: Hiện/ẩn thanh công cụ Tool Palettes Properties.
  18. Ctrl + 9: Hiện/ẩn thanh công cụ Command Line.
  19. Ctrl + PgDn / PgUp: Chuyển qua lại giữa các bản vẽ mở.
  20. Ctrl + W: Đóng bản vẽ hiện tại.
  21. Ctrl + Shift + S: Lưu bản vẽ với tên khác.

Trên đây là những lệnh cơ bản trong CAD do APA Academy tổng hợp. Ngoài ra, nếu bạn muốn thành thạo phần mềm AutoCAD, bạn có thể tham khảo Khóa học phần mềm thiết kế AutoCad ngay tại đây.

Ưu đãi đặc biệt
giảm tới 50% combo
khóa học chỉ trong
hôm nay

Đăng ký để nhận được những thông tin mới nhất về khóa học, lịch khai giảng khóa học mới, khuyến mãi...

Thời gian ưu đãi còn lại

0

Ngày

0

Giờ

0

Phút

0

Giây