Tất tận tật các phím tắt trong Photoshop không nên bỏ qua

Home » Tất tần tật các phím tắt trong photoshop không nên bỏ qua 

Tất tần tật các phím tắt trong photoshop không nên bỏ qua 

Adobe Photoshop được coi là phần mềm chỉnh sửa hình ảnh hàng đầu hiện nay. Đối với người mới bắt đầu sử dụng, các phím tắt trong Photoshop là quan trọng để thuận tiện trong quá trình thiết kế. Dưới đây là tóm tắt về các phím tắt trong Photoshop giúp bạn thực hiện công việc thiết kế một cách dễ dàng hơn.

Các phím tắt trong photoshop

Nhóm phím tắt hệ thống FILE trong Photoshop 

Dưới đây là danh sách các phím tắt hệ thống liên quan đến tệp (File) trong Adobe Photoshop:

  1. Ctrl + N: Tạo tệp mới.
  2. Ctrl + O: Mở tệp.
  3. Ctrl + S: Lưu tệp.
  4. Ctrl + Shift + S: Lưu tệp với tùy chọn khác (Save As).
  5. Ctrl + P: In tài liệu.
  6. Ctrl + W: Đóng cửa sổ tài liệu hiện tại.
  7. Ctrl + Shift + W: Đóng tất cả các tài liệu mở.
  8. Ctrl + Alt + W (hoặc Ctrl + Shift + Alt + W trên Mac): Đóng tất cả trừ tài liệu đang mở.
  9. Ctrl + Q: Thoát khỏi Photoshop.

Các phím tắt có thể khác nhau tùy theo phiên bản Photoshop và cài đặt cá nhân của bạn. Để xem và chỉnh sửa phím tắt cụ thể, bạn có thể vào menu “Edit” (Chỉnh sửa) > “Keyboard Shortcuts” (Phím tắt bàn phím).

Phần mềm Photoshop
Phần mềm Photoshop

Bạn có thể tham khảo: Top 7 Phần Mềm Thiết Kế Nội Thất Chuyên Nghiệp 2024

Các phím tắt với nhóm IMAGE

Dưới đây là một số phím tắt hệ thống và lệnh liên quan đến nhóm “Image” trong Adobe Photoshop:

  1. Crop Tool (Công cụ Cắt ảnh):

   – C: Chuyển đổi sang công cụ cắt ảnh.

  1. Image Size (Kích thước ảnh):

   – Alt + Ctrl + I (hoặc Option + Cmd + I trên Mac): Mở hộp thoại Image Size để thay đổi kích thước của ảnh.

  1. Canvas Size (Kích thước nền):

   – Alt + Ctrl + C (hoặc Option + Cmd + C trên Mac): Mở hộp thoại Canvas Size để thay đổi kích thước nền của tài liệu.

  1. Image Rotation (Xoay ảnh):

   – Alt + Shift + Ctrl + R (hoặc Option + Shift + Cmd + R trên Mac): Mở hộp thoại Rotate Canvas để xoay toàn bộ ảnh.

  1. Adjustments (Điều chỉnh):

   – Ctrl + M (hoặc Cmd + M trên Mac): Mở hộp thoại Curves để điều chỉnh độ tương phản và sáng tối của ảnh.

   – Ctrl + L (hoặc Cmd + L trên Mac): Mở hộp thoại Levels để điều chỉnh độ tương phản và độ sáng của ảnh.

   – Ctrl + U (hoặc Cmd + U trên Mac): Mở hộp thoại Hue/Saturation để điều chỉnh màu sắc và độ bão hòa của ảnh.

   – Ctrl + B (hoặc Cmd + B trên Mac): Mở hộp thoại Color Balance để điều chỉnh màu sắc của ảnh.

  1. Auto Tone, Contrast, và Color (Tự động Độ tương phản và Màu sắc):

   – Shift + Ctrl + L (hoặc Shift + Cmd + L trên Mac): Tự động điều chỉnh độ tương phản, độ sáng và màu sắc của ảnh.

  1. Invert (Nghịch đảo):

   – Ctrl + I (hoặc Cmd + I trên Mac): Nghịch đảo màu sắc của ảnh.

  1. Desaturate (Giảm độ bão hòa):

   – Shift + Ctrl + U (hoặc Shift + Cmd + U trên Mac): Làm cho ảnh trở thành ảnh trắng đen.

  1. Auto-Align Layers (Tự động căn chỉnh các lớp):

   – Ctrl + Alt + Shift + A (hoặc Cmd + Option + Shift + A trên Mac): Dùng để căn chỉnh tự động các lớp trong ảnh.

  1. Auto-Blend Layers (Tự động trộn lớp):

    – Ctrl + Alt + Shift + B (hoặc Cmd + Option + Shift + B trên Mac): Tự động trộn lớp trong ảnh.

Các phím tắt này có thể thay đổi dựa trên phiên bản Photoshop hoặc thiết lập cá nhân của bạn, và bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng trong menu “Image” (Ảnh) của Photoshop.

Phần mềm Photoshop trong kiến trúc nội thất
Phần mềm Photoshop trong kiến trúc nội thất

Nhóm phím tắt F trong Photoshop

Trong Adobe Photoshop, các phím tắt F được sử dụng để chuyển đổi giữa các chế độ xem tài liệu và ẩn hiện các giao diện hoặc thanh công cụ khác nhau. Dưới đây là các chế độ xem tài liệu chuyển đổi bằng các phím tắt F:

  1. Chế độ Standard Screen Mode (Chế độ màn hình tiêu chuẩn): Mở giao diện đầy đủ và hiển thị thanh công cụ và các bảng điều khiển.

   – F: Nhấn F một lần để chuyển đổi đến chế độ này.

  1. Chế độ Full Screen Mode with Menu Bar (Chế độ toàn màn hình với thanh menu): Hiển thị tài liệu trong chế độ toàn màn hình, nhưng vẫn có thanh menu ở phía trên.

   – F: Nhấn F lần thứ hai để chuyển đổi đến chế độ này.

  1. Chế độ Full Screen Mode (Chế độ toàn màn hình): Ẩn toàn bộ giao diện và hiển thị tài liệu một cách hoàn toàn toàn màn hình.

   – F: Nhấn F lần thứ ba để chuyển đổi đến chế độ này.

Lặp lại nhấn phím tắt F sẽ lần lượt chuyển đổi qua các chế độ xem tài liệu trên. Điều này giúp bạn tập trung vào tài liệu và tối ưu hóa không gian làm việc của bạn.

Phần mềm Photoshop trong thiết kế nội thất
Phần mềm Photoshop trong thiết kế nội thất

Nhóm phím tắt VIEW

Dưới đây là một số phím tắt phổ biến liên quan đến nhóm lệnh “View” (Xem) trong Adobe Photoshop:

  1. Fit on Screen (Vừa với Màn hình):

   – Ctrl + 0 (hoặc Cmd + 0 trên Mac): Hiển thị hình ảnh vừa với kích thước màn hình.

  1. Actual Pixels (Kích thước Pixels thực tế):

   – Ctrl + 1 (hoặc Cmd + 1 trên Mac): Hiển thị hình ảnh ở kích thước 100% (kích thước pixels thực tế).

  1. Zoom In (Phóng to):

   – Ctrl + + (hoặc Cmd + + trên Mac): Phóng to hình ảnh.

  1. Zoom Out (Thu nhỏ):

   – Ctrl + – (hoặc Cmd + – trên Mac): Thu nhỏ hình ảnh.

  1. Fit All in Window (Vừa hết trong Cửa sổ):

   – Ctrl + Alt + 0 (hoặc Cmd + Option + 0 trên Mac): Hiển thị hình ảnh sao cho nó vừa với cửa sổ làm việc.

  1. Actual Pixels (Kích thước Pixels thực tế) (2x):

   – Ctrl + Alt + 1 (hoặc Cmd + Option + 1 trên Mac): Hiển thị hình ảnh ở kích thước pixels thực tế (2x).

  1. Show Extras (Hiển thị phụ đề):

   – Ctrl + H (hoặc Cmd + H trên Mac): Hiển thị hoặc ẩn phụ đề như lưới, đường chỉ dẫn và biên.

  1. Rulers (Thước đo):

   – Ctrl + R (hoặc Cmd + R trên Mac): Hiển thị hoặc ẩn thước đo ngang và thước đo dọc.

  1. Snap To (Gắn vào):

   – Ctrl + ; (hoặc Cmd + ; trên Mac): Bật hoặc tắt tính năng gắn vào cho lưới và hướng dẫn.

  1. Pixel Grid (Lưới Pixel):

    – Ctrl + ‘: Hiển thị hoặc ẩn lưới pixel.

  1. Screen Mode (Chế độ Màn hình):

    – F: Chuyển đổi giữa các chế độ xem màn hình khác nhau (Standard Screen Mode, Full Screen Mode with Menu Bar, Full Screen Mode).

  1. Show/Hide Extras (Hiện/Ẩn phụ đề):

    – Ctrl + H (hoặc Cmd + H trên Mac): Hiện hoặc ẩn các phụ đề như lưới, đường chỉ dẫn và biên.

  1. Show/Hide Rulers (Hiện/Ẩn thước đo):

    – Ctrl + R (hoặc Cmd + R trên Mac): Hiện hoặc ẩn thước đo ngang và thước đo dọc.

Phần mềm Photoshop trong thiết kế nội thất
Phần mềm Photoshop trong thiết kế nội thất

Nhóm phím tắt công cụ -Toolbar

Dưới đây là một số phím tắt cho các công cụ chính trong thanh công cụ (Toolbar) của Adobe Photoshop:

  1. Chọn Vùng (Selection Tools):

   – V: Chọn công cụ chọn hình chữ nhật.

   – W: Chọn công cụ chọn tự do.

   – M: Chọn công cụ chọn đa giác.

   – L: Chọn công cụ lasso.

   – I: Chọn công cụ cắt ảnh.

  1. Công cụ Bút (Pen Tool):

   – P: Chọn công cụ bút để tạo đường cong và đối tượng đường cong.

  1. Công cụ Văn bản (Text Tool):

   – T: Chọn công cụ văn bản để thêm hoặc chỉnh sửa văn bản.

  1. Công cụ Bình luận (Eyedropper Tool):

   – I: Chọn công cụ bình luận để lấy màu từ hình ảnh.

  1. Công cụ Bàn đạp (Hand Tool):

   – H: Chọn công cụ bàn đạp để di chuyển trong hình ảnh lớn.

  1. Công cụ Phóng to và Thu nhỏ (Zoom Tool):

   – Z: Chọn công cụ phóng to và thu nhỏ để điều chỉnh kích thước hiển thị.

  1. Công cụ Bầu cử (Paint Bucket Tool):

   – G: Chọn công cụ bầu cử để đổ màu vào vùng đã chọn.

  1. Công cụ Cọ (Brush Tool):

   – B: Chọn công cụ cọ để vẽ hoặc sửa ảnh.

  1. Công cụ Đáy sơn (Clone Stamp Tool):

   – S: Chọn công cụ đáy sơn để sao chép và đặt một phần của hình ảnh vào vị trí khác.

  1. Công cụ Gạch chân (Eraser Tool):

    – E: Chọn công cụ gạch chân để xóa một phần của hình ảnh.

  1. Công cụ Di chuyển (Move Tool):

    – V: Chọn công cụ di chuyển để di chuyển các phần tử trong hình ảnh.

  1. Công cụ Bị mờ (Blur Tool), Công cụ Sắc nét (Sharpen Tool), Công cụ Xóa nhiễu (Smudge Tool):

    – R: Chọn công cụ hiệu ứng bị mờ, sắc nét và xóa nhiễu.

  1. Công cụ Gia công nghệ (Dodge Tool), Công cụ Nắng sáng (Burn Tool), Công cụ Đốt (Sponge Tool):

    – O: Chọn công cụ điều chỉnh ánh sáng và màu sắc.

Các phím tắt có thể thay đổi dựa trên cài đặt và phiên bản Photoshop của bạn. Để xem danh sách đầy đủ và tùy chỉnh phím tắt của công cụ, bạn có thể mở menu “Edit” (Chỉnh sửa) > “Keyboard Shortcuts” (Phím tắt bàn phím) trong Photoshop.

Phần mềm Photoshop
Phần mềm Photoshop

Các lệnh trong Photoshop

Nhóm lệnh thao tác với Layer 

Trong Adobe Photoshop, có nhiều lệnh và thao tác liên quan đến làm việc với lớp (Layer). Dưới đây là một số lệnh và thao tác quan trọng:

  1. Tạo Lớp Mới: 

   – Ctrl + Shift + N hoặc Cmd + Shift + N (trên Mac): Tạo lớp mới.

   – Ctrl + J hoặc Cmd + J (trên Mac): Sao chép lớp đã chọn vào một lớp mới.

  1. Nhóm Lớp:

   – Ctrl + G hoặc Cmd + G (trên Mac): Nhóm các lớp đã chọn vào một nhóm lớp mới.

   – Ctrl + Shift + G hoặc Cmd + Shift + G (trên Mac): Hủy nhóm các lớp đã chọn.

  1. Lớp Ẩn và Hiện:

   – Ctrl + /: Hiện hoặc ẩn lớp đã chọn.

   – Ctrl + Shift + /: Hiện hoặc ẩn tất cả các lớp ngoại trừ lớp đã chọn.

  1. Kết hợp Lớp:

   – Ctrl + E hoặc Cmd + E (trên Mac): Kết hợp lớp đã chọn.

  1. Chọn Lớp:

   – Ctrl + Click trên tên lớp: Chọn lớp.

   – Ctrl + Alt + Right-click trên tên lớp (hoặc `Cmd + Option + Click` trên Mac): Chọn tất cả các lớp có trong nhóm.

  1. Di chuyển Lớp:

   – Ctrl + [: Di chuyển lớp lên trên.

   – Ctrl + ]: Di chuyển lớp xuống dưới.

  1. Ẩn/Hiện toàn bộ Lớp:

   – Alt + Click (hoặc Option + Click trên Mac) vào biểu tượng mắt trên lớp: Ẩn/Hiện toàn bộ lớp.

  1. Đổi tên Lớp:

   – Nhấn đúp vào tên lớp hoặc nhấp một lần để chọn và sau đó nhấn Enter hoặc Return (trên Mac) để sửa tên lớp.

  1. Lựa chọn trong Lớp:

   – Ctrl + Click (hoặc Cmd + Click trên Mac) vào hình ảnh của lớp: Tạo lựa chọn từ nội dung của lớp.

   – Ctrl + Alt + R (hoặc Cmd + Option + R trên Mac): Hiển thị lựa chọn lại cuối cùng trong lớp.

  1. Xóa Lớp:

    – Delete hoặc Backspace: Xóa lớp đã chọn.

    – Ctrl + Shift + Alt + E hoặc Cmd + Shift + Option + E (trên Mac): Tạo một lớp mới từ tất cả các lớp hiển thị ở trên.

Có nhiều lệnh và thao tác khác cho việc làm việc với lớp trong Photoshop, và bạn có thể tìm hiểu thêm từ menu “Layer” (Lớp) và “Layer Panel” (Bảng lớp) trong ứng dụng để tùy chỉnh và sử dụng chúng.

Các lệnh chọn SELECT trong Photoshop 

Adobe Photoshop cung cấp nhiều lệnh và thao tác để chọn các phần của hình ảnh hoặc tài liệu. Dưới đây là một số lệnh chọn quan trọng:

  1. Chọn toàn bộ:

   – Ctrl + A (hoặc Cmd + A trên Mac): Chọn toàn bộ tài liệu hoặc lớp hiện tại.

  1. Chọn ngược:

   – Ctrl + Shift + I (hoặc Cmd + Shift + I trên Mac): Đảo ngược lựa chọn, chọn phần không được chọn trước đó và bỏ chọn phần đã chọn.

  1. Chọn theo tầng:

   – Ctrl + Click (hoặc Cmd + Click trên Mac) vào biểu tượng lớp: Chọn nội dung của lớp đã chọn.

   – Ctrl + Alt + R (hoặc Cmd + Option + R trên Mac): Hiển thị lựa chọn lại cuối cùng trong lớp.

  1. Lựa chọn bằng Cột hoặc Hàng:

   – Sử dụng công cụ “Column Marquee Tool” hoặc “Row Marquee Tool” để chọn một cột hoặc hàng từ hình ảnh.

  1. Công cụ Lựa chọn (Marquee Tools):

   – M: Chuyển đổi sang công cụ lựa chọn hình chữ nhật.

   – Shift + M để chuyển giữa các công cụ lựa chọn hình chữ nhật và ellipses.

  1. Công cụ Lựa chọn (Lasso Tools):

   – L: Chuyển đổi sang công cụ lựa chọn tự do.

   – Shift + L để chuyển giữa các công cụ lựa chọn tự do và lựa chọn đa giác.

  1. Công cụ Lựa chọn (Magic Wand Tool):

   – W: Chuyển đổi sang công cụ ảo thuật gia (Magic Wand Tool) để chọn các vùng dựa trên màu sắc và độ tương phản.

  1. Công cụ Lựa chọn (Quick Selection Tool):

   – W: Chuyển đổi sang công cụ lựa chọn nhanh để chọn các vùng dựa trên đường viền và cấu trúc của các phần tử trong hình ảnh.

  1. Công cụ Lựa chọn (Object Selection Tool):

   – W: Chuyển đổi sang công cụ lựa chọn đối tượng để chọn và cắt hoặc sao chép các đối tượng trong hình ảnh.

  1. Công cụ Lựa chọn (Select Subject):

    – Ctrl + Shift + S (hoặc Cmd + Shift + S trên Mac): Tự động chọn chủ đề chính trong hình ảnh.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các tùy chọn và thao tác chọn khác trong Photoshop từ menu “Select” (Chọn) và sử dụng các công cụ lựa chọn khác nhau để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.

Cách lệnh tắt với nhóm lệnh EDIT

Dưới đây là một số phím tắt hệ thống và lệnh tắt liên quan đến nhóm lệnh “Edit” (Chỉnh sửa) trong Adobe Photoshop:

  1. Undo (Hủy bỏ):

   – Ctrl + Z (hoặc Cmd + Z trên Mac): Hủy bỏ thao tác cuối cùng.

  1. Step Backward (Bước lại):

   – Ctrl + Alt + Z (hoặc Cmd + Option + Z trên Mac): Điều hướng lại qua các bước trước đó trong lịch sử chỉnh sửa.

  1. Step Forward (Bước tiến):

   – Ctrl + Shift + Z (hoặc Cmd + Shift + Z trên Mac): Điều hướng tiến qua các bước chỉnh sửa tiếp theo trong lịch sử.

  1. Cut (Cắt):

   – Ctrl + X (hoặc Cmd + X trên Mac): Cắt vùng đã chọn và sao chép vào clipboard.

  1. Copy (Sao chép):

   – Ctrl + C (hoặc Cmd + C trên Mac): Sao chép vùng đã chọn vào clipboard.

  1. Paste (Dán):

   – Ctrl + V (hoặc Cmd + V trên Mac): Dán nội dung clipboard vào vị trí đã chọn.

  1. Free Transform (Biến đổi tự do):

   – Ctrl + T (hoặc Cmd + T trên Mac): Mở công cụ biến đổi tự do để thay đổi kích thước, xoay và biến đổi các phần tử đã chọn.

  1. Duplicate (Nhân bản):

   – Ctrl + J (hoặc Cmd + J trên Mac): Sao chép lớp hoặc phần đã chọn vào một lớp mới.

  1. Clear (Xóa):

   – Delete hoặc Backspace: Xóa vùng đã chọn trên lớp hiện tại.

  1. Fill (Đổ màu):

    – Shift + F5: Mở hộp thoại Fill để điền màu hoặc nội dung vào vùng đã chọn.

  1. Transform Again (Biến đổi lại):

    – Ctrl + Shift + T (hoặc Cmd + Shift + T trên Mac): Lặp lại thao tác biến đổi cuối cùng.

  1. Preferences (Tùy chọn):

    – Ctrl + K (hoặc Cmd + K trên Mac): Mở hộp thoại Preferences để tùy chỉnh các cài đặt của Photoshop.

Trên đây là tất tần tật các phím tắt trong Photoshop mà APA Academy đã tổng hợp. Mong rằng nó có thể bổ trợ cho bạn trong quá trình học Photoshop. Ngoài ra, nếu bạn muốn thành thạo Photoshop trong thiết kế nội thất, vui lòng tham khảo Khóa học phần mềm Photoshop tại đây.

Ưu đãi đặc biệt
giảm tới 50% combo
khóa học chỉ trong
hôm nay

Đăng ký để nhận được những thông tin mới nhất về khóa học, lịch khai giảng khóa học mới, khuyến mãi...

Thời gian ưu đãi còn lại

0

Ngày

0

Giờ

0

Phút

0

Giây